Có 2 kết quả:

临幸 lín xìng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˋ臨幸 lín xìng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go in person (of emperor)
(2) to copulate with a concubine (of emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go in person (of emperor)
(2) to copulate with a concubine (of emperor)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0